

| [MFA-] Bombay Ymca |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 26 | 6 | 33.3% |
| [MFA-] Kenkre U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 8 | 30 | 0 | 0.0% |
| Bombay Ymca |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Bombay Ymca |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IM SD | 09-10-25 | 0 - 9 (0 - 4) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 29-09-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 11-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| IM SD | 18-12-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 13-12-24 | 7 - 1 (3 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| IM SD | 14-11-24 | 8 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 11-10-24 | 2 - 9 (1 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 21-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 11-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| IM SD | 02-09-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kenkre U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IM SD | 10-09-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 12-12-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 05-12-24 | 6 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 23-11-24 | 7 - 1 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 28-10-24 | 6 - 3 (4 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 09-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 19-09-24 | 5 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 11-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 03-09-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 01-12-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bombay Ymca |
| Bombay Ymca |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||