Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Kritsanapol Booncharee | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Worawut Sataporn | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Narongsak Naengwongsa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kritsana Kasemkulvilai | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Bhumchanok Kamkla | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nethithorn Kaewcharoen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Sanrawat Dechmitr | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.78 | |
0 | Dylan De Bruycker | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Kitphom Bunsan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.84 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Irfan Fandi Ahmad | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | ![]() |