So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.5
0.80
0.96
3
0.74
3.20
3.55
1.80
Live
0.82
-0.5
0.88
0.96
3
0.74
3.20
3.55
1.80
Run
-0.88
0
0.57
-0.54
0.5
0.24
7.20
1.21
5.30
BET365Sớm
0.85
-0.5
0.95
0.98
3
0.83
3.70
3.40
1.83
Live
0.98
-0.5
0.83
0.82
2.75
0.97
3.70
3.60
1.80
Run
-0.83
0
0.65
-0.13
0.5
0.07
12.00
1.06
11.00
Mansion88Sớm
0.84
-0.5
1.00
0.82
2.5
1.00
3.30
3.14
2.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.88
0
0.64
-0.31
0.5
0.13
4.87
1.44
3.93
188betSớm
0.91
-0.5
0.81
0.97
3
0.75
3.20
3.55
1.80
Live
0.83
-0.5
0.89
0.97
3
0.75
3.20
3.55
1.80
Run
-0.86
0
0.58
-0.55
0.5
0.27
7.00
1.22
5.20
SbobetSớm
0.84
-0.5
1.00
0.82
2.5
1.00
3.30
3.14
2.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.70
-0.25
-0.94
0.93
1.25
0.83
3.34
2.27
2.42

Bên nào sẽ thắng?

BE1 NFA
ChủHòaKhách
BFA Vilnius
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BE1 NFASo Sánh Sức MạnhBFA Vilnius
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 1H 1B
    1T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT I Lyga-13] BE1 NFA
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2866162951241321.4%
1415812278157.1%
145181724161035.7%
601521510.0%
[LIT I Lyga-5] BFA Vilnius
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281567433451553.6%
14932241430464.3%
14635192021842.9%
64201251466.7%

Thành tích đối đầu

BE1 NFA            
Chủ - Khách
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaNFA Kaunas
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaNFA Kaunas
NFA KaunasVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaNFA Kaunas
NFA KaunasVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaNFA Kaunas
NFA KaunasVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D224-05-253 - 0
(1 - 0)
6 - 6---B---
LIT D214-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 9---T---
LIT D226-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.68-0.26-0.21T0.851.000.85TX
LIT D216-09-230 - 1
(0 - 1)
2 - 8---T---
LIT D220-04-232 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.56-0.29-0.30T0.800.500.90TT
LIT D203-09-221 - 1
(0 - 0)
5 - 14---H---
LIT D201-05-223 - 2
(1 - 1)
2 - 7---T---

Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

BE1 NFA            
Chủ - Khách
NFA KaunasAtomsfera Mazeikiai
Nevezis KedainiaiNFA Kaunas
NFA KaunasFK Tauras Taurage
NFA KaunasFK Neptunas Klaipeda
BabrungasNFA Kaunas
Lietava JonavaNFA Kaunas
NFA KaunasTransINVEST Vilnius
FK Zalgiris Vilnius BNFA Kaunas
NFA KaunasFK Minija
Siauliai BNFA Kaunas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D214-09-251 - 3
(1 - 1)
11 - 3---B--
LIT D229-08-250 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.57-0.28-0.30H0.750.50.95TX
LIT D222-08-250 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.17-0.23-0.75B0.90-1.250.80BX
LIT D215-08-250 - 4
(0 - 2)
7 - 1-0.22-0.25-0.68B0.84-10.86BT
LIT D208-08-254 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.65-0.26-0.24B0.9610.74BT
LIT D202-08-252 - 1
(1 - 0)
1 - 9---B--
LIT D227-07-251 - 5
(0 - 2)
3 - 4-0.11-0.19-0.86B0.90-1.750.80BT
LIT D223-07-251 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.54-0.30-0.32B0.860.50.84BX
LIT D227-06-251 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.48-0.30-0.37H0.900.250.80TX
LIT D222-06-250 - 2
(0 - 0)
8 - 3---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

BFA Vilnius            
Chủ - Khách
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Zalgiris Vilnius B
FK MinijaVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaSiauliai B
FK Panevezys BVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaHegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris IIVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaLietava Jonava
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaEkranas Panevezys
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaAtomsfera Mazeikiai
Nevezis KedainiaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D212-09-251 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.68-0.24-0.220.7910.91X
LIT D230-08-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2-----
LIT D223-08-255 - 1
(1 - 0)
2 - 2-----
LIT D216-08-252 - 2
(1 - 1)
5 - 12-----
LIT D209-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-----
LIT D202-08-251 - 2
(0 - 1)
2 - 8-----
LIT D226-07-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.60-0.29-0.270.890.750.81X
LIT D223-07-251 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.67-0.25-0.230.8910.81X
LIT D228-06-251 - 0
(0 - 0)
11 - 7-0.56-0.29-0.300.780.50.92X
LIT D221-06-251 - 0
(1 - 0)
2 - 11-0.36-0.29-0.500.93-0.250.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 0%

BE1 NFASo sánh số liệuBFA Vilnius
  • 6Tổng số ghi bàn14
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 22Tổng số mất bàn6
  • 2.2Trung bình mất bàn0.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

BE1 NFA
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem3XemXem0XemXem13XemXem18.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem0XemXem0XemXem9XemXem0%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
BFA Vilnius
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
BE1 NFA
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
BFA Vilnius
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BE1 NFAThời gian ghi bànBFA Vilnius
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    9
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    1
    6
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    15
    Bàn thắng H1
    6
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BE1 NFAChi tiết về HT/FTBFA Vilnius
  • 0
    6
    T/T
    0
    3
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    9
    6
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    8
    4
    B/B
ChủKhách
BE1 NFASố bàn thắng trong H1&H2BFA Vilnius
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    7
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    6
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
BE1 NFA
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D205-10-2025KháchFK Kauno Zalgiris II9 Ngày
LIT D217-10-2025ChủHegelmann Litauen II21 Ngày
LIT D224-10-2025ChủFK Panevezys B28 Ngày
BFA Vilnius
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D204-10-2025KháchBabrungas8 Ngày
LIT D218-10-2025ChủFK Neptunas Klaipeda22 Ngày
LIT D225-10-2025KháchFK Tauras Taurage29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 21.4%Thắng53.6% [15]
  • [6] 21.4%Hòa21.4% [15]
  • [16] 57.1%Bại25.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.6%Thắng21.4% [6]
  • [5] 17.9%Hòa10.7% [3]
  • [8] 28.6%Bại17.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    1.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.54
  • TB mất điểm
    1.21
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 25.00%Hòa36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 37.50%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

BE1 NFA VS BFA Vilnius ngày 26-09-2025 - Thông tin đội hình