[INT CF-] FK Mladost DG |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Al-Sailiya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | 8 | 33.3% |
FK Mladost DG |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FK Mladost DG |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-07-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 14-07-25 | 2 - 6 (2 - 0) | 2 - 7 | -0.14 | -0.19 | -0.80 | B | 0.83 | -1.75 | 0.93 | B | T |
INT CF | 12-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
MNE D2 | 24-05-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
MNE D2 | 18-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
MNE D2 | 14-05-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
MNE D2 | 10-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
MNE D2 | 03-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
MNE D2 | 27-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MNE D2 | 19-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Al-Sailiya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
QAT PC | 05-05-25 | 4 - 2 (4 - 0) | 8 - 3 | -0.84 | -0.17 | -0.11 | 0.99 | 2 | 0.77 | T | ||
QAT PC | 21-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.65 | -0.24 | -0.23 | 0.99 | 1 | 0.83 | X | ||
QAT D2 | 16-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.65 | -0.27 | -0.21 | 0.75 | 0.75 | -0.99 | X | ||
QAT D2 | 09-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.27 | -0.29 | -0.60 | 0.81 | -0.75 | 0.89 | X | ||
QATL DC | 26-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.51 | -0.34 | -0.29 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | H | ||
QATL DC | 21-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.40 | 0.78 | 0 | 0.92 | X | ||
QAT D2 | 15-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
QAT D2 | 06-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.66 | -0.25 | -0.22 | 0.93 | 1 | 0.83 | X | ||
QAT D2 | 20-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.33 | -0.30 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | X | ||
QAT D2 | 13-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.49 | -0.30 | -0.36 | 0.83 | 0.25 | 0.87 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%
FK Mladost DG |
FK Mladost DG |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT CF | 22-07-2025 | Chủ | Al-Dhafra | 3 Ngày |
MNE D1 | 03-08-2025 | Khách | Decic Tuzi | 15 Ngày |
MNE D1 | 10-08-2025 | Khách | Bokelj Kotor | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
QAT D1 | 14-08-2025 | Khách | Al Rayyan | 26 Ngày |
QAT D1 | 21-08-2025 | Khách | Qatar SC | 33 Ngày |
QAT D1 | 30-08-2025 | Chủ | Al Shamal | 42 Ngày |