

| [DEN Cup-] Vallensbaek IF |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 1 | 4 | 7 | 8 | 40.0% |
| [DEN Cup-] Nakskov |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 26 | 3 | 16.7% |
| Vallensbaek IF |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Vallensbaek IF |
| Chủ - Khách |
|---|
| Vallensbaek IFIshoj IF |
| Vallensbaek IFSvebolle |
| Vallensbaek IFSollerod Vedbaek |
| Vallensbaek IFB93 Copenhagen |
| Vallensbaek IFAllerod |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| DAN Cup | 09-08-23 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| DAN Cup | 28-08-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| DAN Cup | 14-08-13 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| DAN Cup | 12-09-12 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| DAN Cup | 15-08-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Nakskov |
| Chủ - Khách |
|---|
| Solrod FCNakskov |
| NakskovFA 2000 |
| NakskovVanlose |
| B.1973 HerlevNakskov |
| NakskovHerlev IF |
| NakskovNykobing FC |
| NakskovBK Avarta |
| NakskovHolbaek |
| NakskovSvebolle |
| NakskovHerfolge Boldklub Koge |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| DAN Cup | 08-08-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DAN Cup | 08-08-23 | 1 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DAN Cup | 31-08-22 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DAN Cup | 04-08-22 | 1 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DAN Cup | 03-08-21 | 1 - 6 (1 - 2) | 2 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| DAN Cup | 01-09-20 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DAN Cup | 14-08-18 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DAN Cup | 09-08-16 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DAN Cup | 13-08-14 | 1 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DAN Cup | 13-08-13 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Vallensbaek IF |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Vallensbaek IF |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||