Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
98Ion NicolaescuTiền đạo00010006
Thẻ vàng
30Itamar NoyTiền vệ00010006.7
-Weslley Pinto BatistaTiền đạo40100006.8
Bàn thắngThẻ vàng
-Dor TurgemanTiền đạo00000006
-Yoav GerafiThủ môn00000005.9
6tyrese asanteHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
77Osher DavidaTiền vệ21041006.8
42Dor PeretzTiền vệ21000005.7
3Roy RevivoHậu vệ00020006
36Ido ShaharTiền vệ00000006.1
13Raz ShlomoHậu vệ10000006.1
28Issouf Bemba SissokhoTiền vệ20000006.1
-Nemanja StojicHậu vệ00000006.1
22ofek melikaThủ môn00000000
19Elad MadmonTiền đạo00000006.02
23Ben LedermanTiền vệ00000000
29Sagiv YehezkelHậu vệ10000005.8
14Denny·GropperHậu vệ00000000
-Henry AddoTiền đạo00000000
Hapoel Beer Sheva
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
55Niv EliasiThủ môn00000007.2
29Eylon AlmogTiền đạo10100007.3
Bàn thắng
16Amir Chaim·GanahTiền đạo00000000
8Mohamad KanaanTiền vệ00000000
20Kings KangwaTiền vệ00000006.35
66Igor ZlatanovićTiền đạo00000006.1
Thẻ vàng
22Hélder LopesHậu vệ00000006.56
1Ofir MarcianoThủ môn00000000
-Miguel VitorHậu vệ00000000
2guy mizrahiHậu vệ00000006.5
17Alon TurgemanTiền đạo00000006.2
26Eilel PeretzTiền vệ20100017.6
Bàn thắngThẻ vàng
25Lucas de Souza VenturaTiền vệ00010007
18Roei LevyHậu vệ00000003.5
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
19Shai EliasTiền vệ00000006.1
Thẻ vàng
13Ofir DavidzadaHậu vệ00000006.6
5Or BlorianHậu vệ00000007.3
10Dan BitonTiền vệ30000206.9
3Matan BaltaksaHậu vệ10001007.6
21zahi ahmedTiền đạo00031007.7
Thẻ đỏ

Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Beer Sheva ngày 13-07-2025 - Thống kê cầu thủ