

| [INT CF-] Kalocsai |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 21 | 1 | 0.0% |
| [INT CF-] Dunaujvaros Palhalma Agrospecial |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 12 | 8 | 33.3% |
| Kalocsai |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Kalocsai |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 21-06-25 | 1 - 15 (0 - 10) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 28-08-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 07-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN Cup | 07-08-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 31-10-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 23-09-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 13-08-14 | 0 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 12-08-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Dunaujvaros Palhalma Agrospecial |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 12-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-07-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-02-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 14-09-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 25-08-24 | 1 - 11 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 03-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 17-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 13-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kalocsai |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Kalocsai |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||