

| [FIN Suomen Cup-] PoPo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | 4 | 33.3% |
| [FIN Suomen Cup-] KuPS Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 11 | 9 | 33.3% |
| PoPo |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| PoPo |
| Chủ - Khách |
|---|
| PoPoEdustus IPS |
| PoPoPoxyt B |
| PoPoPonnistus |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN CUP | 27-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN CUP | 19-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN CUP | 17-04-10 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| KuPS Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN D3 A | 28-04-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 8 - 5 | -0.66 | -0.23 | -0.24 | 0.88 | 1 | 0.88 | T | ||
| FIN D3 A | 20-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.34 | -0.27 | -0.52 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | X | ||
| FIN CUP | 16-04-25 | 3 - 3 (3 - 1) | 6 - 8 | -0.41 | -0.27 | -0.47 | 0.96 | 0 | 0.74 | T | ||
| FIN D3 A | 11-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | 0.86 | 0 | 0.96 | H | ||
| INT CF | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-03-25 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 16-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN D3 A | 19-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.67 | -0.22 | -0.23 | 0.86 | 1 | 0.96 | T | ||
| FIN D3 A | 12-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.53 | -0.26 | -0.33 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
| PoPo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| PoPo |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| FIN D3 A | 11-05-2025 | Chủ | Atlantis | 5 Ngày |
| FIN D3 A | 17-05-2025 | Khách | MP MIKELI | 11 Ngày |
| FIN D3 A | 24-05-2025 | Chủ | OLS Oulu | 18 Ngày |