Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Freddie Simmonds | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jack Porter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Malachi Hardy | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Luca Jamie Williams-Barnett | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Landon Emenalo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | louis page | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rio Ngumoha | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
- | Kaden Braithwaite | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Harry Gray | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Junai Byfield | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Ryan McAidoo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Bradley Burrowes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Samuele Inacio | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
3 | Laurence Giani | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
18 | Federico Steffanoni | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Christian Comotto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Davide Pavesi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |