Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ivan Huayhuata | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5.8 | ![]() |
- | Adriel Fernandez | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 7 | |
5 | Alfredo·Amarilla | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | ![]() |
10 | Jair Torrico | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
27 | Ariel Flores | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rodrigo Ramallo | Tiền đạo | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | ![]() |
28 | Oscar Vaca | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
21 | Ramiro Ballivián | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | Brayan·Aranibar | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
26 | Didi Torrico | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Abneet Bharti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | alejandro cervantes | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
- | Abdiel Arroyo | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.4 | ![]() ![]() ![]() |
- | Pablo Meza | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | ![]() |
- | Miguel Quiroga | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 |