Aarau
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Marcin DickenmannHậu vệ00000005.27
-Nikola GjorgjevTiền vệ10010005.8
Thẻ vàng
2Marco ThalerHậu vệ00000000
-M. HübelThủ môn00000005.43
15Serge MüllerHậu vệ00000005.33
Thẻ vàng
5D. AkoaHậu vệ10000005.62
Thẻ vàng
27Linus ObexerHậu vệ10000004.95
-Emmanuel EssiamTiền vệ10000005.92
-Mamadou FofanaTiền vệ00040006.18
-Colin·Ladipo OdutayoTiền đạo00000006.26
38Ryan KesslerHậu vệ00000000
8Olivier JackleTiền vệ00000005.82
30Andreas HirzelThủ môn00000000
11Elias FiletTiền đạo00010006.4
-Sofian BahloulTiền đạo00000005.68
32Raúl BobadillaTiền đạo00000006.31
-D. Derbaci-00000000
17Henri KoideTiền đạo00000006.06
10Valon FazliuTiền vệ00020005.02
-Yannick ToureTiền đạo00000006.2
Grasshopper
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Noah Karl Anders PerssonHậu vệ20000006.53
-Mathieu ChoinièreTiền vệ00000006.76
3Saulo DecarliHậu vệ00000007.04
-Nestory IrankundaTiền đạo10010006.16
-L. Kabashi-00000006.74
-Sonny KittelTiền vệ00000000
28Simone StroscioTiền vệ00000000
-Manuel KuttinThủ môn00000000
Thẻ vàng
-Pascal SchürpfTiền vệ10100007.59
Bàn thắng
18Young-Jun LeeTiền đạo10100008.14
Bàn thắng
9Nikolas Marcel Cristiano MuciTiền đạo50110008.15
Bàn thắng
-Tugra turhanTiền đạo00000000
-T. TurhanTiền đạo00000000
-leart kabashiTiền vệ00000006.34
71Justin HammelThủ môn00000006.47
2Dirk AbelsHậu vệ20000006.58
-Maksim PaskotsiHậu vệ10000006.98
-Ayumu SekoHậu vệ21100006.65
Bàn thắng
6Amir AbrashiTiền vệ11000006.56
-Benno SchmitzHậu vệ40002008.21
Thẻ đỏ
17Tomás Verón LupiTiền đạo30011007.5
Thẻ vàng
53T. MeyerTiền vệ10000006.7

Grasshopper vs Aarau ngày 28-05-2025 - Thống kê cầu thủ