Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[AFC Champions League Elite-1] Chengdu Rongcheng FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | % |
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | 13 | 66.7% |
[AFC Champions League Elite-] Bangkok United FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 14 | 66.7% |
Chengdu Rongcheng FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chengdu Rongcheng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 02-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.71 | -0.23 | -0.22 | T | 0.92 | 1.25 | 0.78 | T | X |
CHA CSL | 26-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.50 | -0.28 | -0.37 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
CFC | 23-07-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.14 | -0.20 | -0.74 | T | 0.78 | -1.5 | 0.98 | B | H |
CHA CSL | 18-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.21 | -0.25 | -0.69 | B | 0.90 | -1 | 0.80 | B | H |
CHA CSL | 29-06-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.20 | -0.24 | -0.71 | H | 1.00 | -1 | 0.70 | B | T |
CHA CSL | 25-06-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | T | 0.85 | 2 | 0.85 | T | T |
CFC | 20-06-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.42 | -0.27 | -0.43 | T | 0.91 | 0 | 0.85 | T | T |
CHA CSL | 14-06-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 8 - 6 | -0.24 | -0.26 | -0.65 | B | 0.75 | -1 | 0.95 | B | T |
CFC | 21-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 11 | -0.08 | -0.15 | -0.89 | T | 0.78 | -2.25 | 0.98 | T | X |
CHA CSL | 17-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | -0.78 | -0.22 | -0.16 | H | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Bangkok United FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA PR | 30-04-25 | 2 - 4 (2 - 0) | 7 - 6 | -0.32 | -0.28 | -0.52 | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | ||
THA PR | 19-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.63 | -0.24 | -0.25 | 0.77 | 0.75 | 0.99 | X | ||
THA LC | 16-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.41 | -0.29 | -0.46 | 0.96 | 0 | 0.74 | X | ||
TH FC | 09-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.60 | -0.27 | -0.25 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X | ||
THA PR | 05-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.65 | -0.23 | -0.22 | 0.92 | 1 | 0.92 | X | ||
THA PR | 02-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | -0.39 | -0.29 | -0.45 | 0.77 | -0.25 | -0.95 | T | ||
THA PR | 30-03-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 10 - 8 | -0.90 | -0.14 | -0.08 | 0.88 | 2.25 | 0.94 | T | ||
THA PR | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | 0.94 | 0 | 0.88 | X | ||
THA PR | 08-03-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 2 - 2 | -0.81 | -0.19 | -0.12 | 1.00 | 1.75 | 0.82 | T | ||
THA PR | 02-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.24 | -0.24 | -0.64 | 0.80 | -1 | -0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%
Chengdu Rongcheng FC |
Chengdu Rongcheng FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 16-08-2025 | Chủ | Qingdao Manatee | 4 Ngày |
CFC | 19-08-2025 | Chủ | Henan Football Club | 7 Ngày |
CHA CSL | 23-08-2025 | Khách | Yunnan Yukun | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
THA PR | 17-08-2025 | Chủ | Rayong FC | 5 Ngày |
THA PR | 24-08-2025 | Khách | DP Kanchanaburi | 12 Ngày |
THA PR | 30-08-2025 | Chủ | BG Pathum United | 18 Ngày |