Lorient
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Tosin AiyegunTiền đạo10000006.48
Thẻ vàng
8Noah CadiouTiền đạo00000000
21Bingourou KamaraThủ môn00000000
12Bamba DiengTiền đạo20001007.08
93Joel MvukaTiền đạo00000005.89
2Igor SilvaHậu vệ00000000
28Sambou SoumanoTiền đạo10100008.08
Bàn thắng
44Darlin YongwaHậu vệ00000005.87
38Yvon MvogoThủ môn00000006.13
5Bamo MeiteHậu vệ00010006.11
Thẻ vàng
3Montassar TalbiHậu vệ00010006.49
25Abdoulaye FayeHậu vệ20000005.97
Thẻ vàng
11Théo Le BrisTiền vệ10131008.65
Bàn thắngThẻ đỏ
62Arthur AvomTiền vệ20010006.31
6Laurent AbergelTiền vệ00010006.28
43Arsène KouassiHậu vệ10111008.48
Bàn thắng
17Jean-Victor MakengoTiền vệ20000006.38
10Pablo PagisTiền đạo00010005.66
9Mohamed BambaTiền đạo00000006.58
32Nathaniel AdjeiHậu vệ00000000
Stade Brestois 29
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
99Pathé MboupTiền đạo00000006.51
33Hamidou MakalouTiền vệ00000000
25Julien Le CardinalHậu vệ00000005.55
Thẻ vàng
14Remy Labeau LascaryTiền đạo00000006.45
4Junior DiazHậu vệ00000000
30Grégoire CoudertThủ môn00000000
1Radosław MajeckiThủ môn00000006.32
77Kenny LalaHậu vệ00000006.14
5Brendan ChardonnetHậu vệ00000006.38
44Soumaula CoulibalyHậu vệ10000006.19
2Bradley LockoHậu vệ00011006.41
13Joris ChotardTiền vệ10000006.28
8Hugo MagnettiTiền vệ00000006.05
10Romain Del CastilloTiền đạo10120006.86
Bàn thắng
9Kamory DoumbiaTiền vệ10000006.08
7Junior Dina EbimbeTiền vệ30100007.11
Bàn thắng
19Ludovic AjorqueTiền đạo10000006.7
Thẻ vàng
24Lucas TousartTiền vệ00000005.91

Lorient vs Stade Brestois 29 ngày 19-10-2025 - Thống kê cầu thủ