1. FC Union Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Tom Alexander RotheHậu vệ10000006.05
31Matheo RaabThủ môn00000000
34Stanley N'SokiHậu vệ00000000
33Alex KrálTiền vệ00010006.57
23Andrej IlićTiền đạo00000006.43
19Janik HabererTiền vệ00000005.8
9Livan BurcuTiền đạo00000000
1Frederik RønnowThủ môn00000005.89
10Ilyas AnsahTiền đạo00011006.47
7Oliver BurkeTiền đạo00000006.3
Thẻ vàng
5Danilho DoekhiHậu vệ20000006.14
11Woo-Yeong JeongTiền vệ00000006.15
6Aljoscha KemleinTiền vệ10000005.96
Thẻ vàng
8Rani KhediraTiền vệ20100016.7
Bàn thắngThẻ vàng
39Derrick KöhnHậu vệ20010006.23
4Diogo LeiteHậu vệ10010006.68
14Leopold QuerfeldHậu vệ00000005.78
28Christopher TrimmelHậu vệ00000006.36
21Tim SkarkeTiền đạo00000000
13András SchäferTiền vệ00000006.29
1. FC Heidenheim 1846
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Jonas FöhrenbachHậu vệ00000006.29
16Julian niehuesTiền vệ20000006.28
2Marnon BuschHậu vệ00000006.04
5Benedikt GimberHậu vệ00000006.58
Thẻ vàng
6Patrick MainkaHậu vệ20000007.03
27Thomas KellerHậu vệ00010006.88
41Diant RamajThủ môn00000006.72
18Marvin PieringerTiền đạo00020006.21
22Arijon IbrahimovicTiền vệ00001007.12
20Luca KerberTiền vệ00000000
28Adam KölleHậu vệ00000000
1Kevin MüllerThủ môn00000000
9Stefan SchimmerTiền đạo20100007.99
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
3Jan SchoppnerTiền vệ10100007.47
Bàn thắng
4Tim SierslebenHậu vệ00000000
23Haktab Omar TraoreHậu vệ00011006.49
38Yannik WagnerTiền đạo00000006.47
17Mathias HonsakTiền đạo21010006.08
21Adrian BeckTiền vệ10010006.36
30Niklas DorschTiền vệ00010006.75

1. FC Union Berlin vs 1. FC Heidenheim 1846 ngày 29-11-2025 - Thống kê cầu thủ