

| [MOZ C-] Desportivo Da Matola |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 33.3% |
| [MOZ C-] Black Bulls |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% |
| Desportivo Da Matola |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Desportivo Da Matola |
| Chủ - Khách |
|---|
| Desportivo Da MatolaBaia de Pemba F.C |
| Desportivo Da MatolaIncomati Xinavane |
| Estrela VermelhaDesportivo Da Matola |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MOZ C | 20-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Moz D2 | 16-11-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Moz D2 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Black Bulls |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MOZ C | 25-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| MOZ C | 17-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MOZ CUP | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MOZ C | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CAF Cup | 19-01-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 8 - 2 | -0.85 | -0.18 | -0.10 | 0.80 | 1.75 | 0.96 | T | ||
| CAF Cup | 12-01-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.19 | -0.27 | -0.67 | 0.82 | -1 | 0.94 | T | ||
| CAF Cup | 05-01-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | -0.69 | -0.25 | -0.18 | 0.80 | 1 | 0.96 | T | ||
| CAF Cup | 15-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T | ||
| CAF Cup | 08-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.19 | -0.26 | -0.68 | 0.89 | -1 | 0.95 | X | ||
| CAF Cup | 27-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.88 | -0.19 | -0.08 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
| Desportivo Da Matola |
| Black Bulls |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Desportivo Da Matola |
| Black Bulls |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||