[MEX LT-] Ortelan Guerrilla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[MEX LT-] Acatlan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 14 | 6 | 16.7% |
Ortelan Guerrilla |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ortelan Guerrilla |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Acatlan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 24-08-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX D3 | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MEX D3 | 06-04-25 | 5 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MEX D3 | 30-03-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MEX D3 | 23-03-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MEX D3 | 16-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.43 | -0.27 | -0.42 | 0.86 | 0 | 0.90 | T | ||
MEX D3 | 08-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.30 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
MEX D3 | 22-02-25 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.64 | -0.26 | -0.22 | 0.77 | 0.75 | 0.99 | T | ||
MEX D3 | 16-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.46 | -0.26 | -0.40 | 1.00 | 0.25 | 0.76 | T | ||
MEX D3 | 09-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.57 | -0.26 | -0.29 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | H |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ortelan Guerrilla |
Ortelan Guerrilla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |