| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Mohamed daham | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.5 | |
| 23 | Mohammad Freih | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
| 0 | A. Zola | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 26 | Mohamed Jasim Marhoon | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 7.2 | |
| - | Khaled Al Rashidi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Samuel konney | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Majed Othman | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Nader Matar | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| 5 | Nassar Nassar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| 20 | Mouhammed-Ali·Dhaini | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| 8 | Ali Samir Tneich | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.2 |