[FA Cup-] Silsden A.F.C. |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 7 | 33.3% |
[FA Cup-] Bootle |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 12 | 66.7% |
Silsden A.F.C. |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Silsden A.F.C. |
Chủ - Khách |
---|
AFC EmleySilsden |
SilsdenGuiseley |
SilsdenCurzon Ashton FC |
West Didsbury ChorltonSilsden |
Albion SportsSilsden |
SilsdenHalifax Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 08-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.50 | -0.32 | -0.34 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | T |
INT CF | 25-07-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.18 | -0.23 | -0.75 | H | 0.89 | -1.25 | 0.81 | B | X |
ENG FAC | 31-08-24 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG Cl | 28-10-20 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 30-11-16 | 3 - 1 (0 - 1) | - | -0.25 | -0.23 | -0.64 | T | 0.85 | -1 | 0.97 | T | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Bootle |
Chủ - Khách |
---|
Colwyn BayBootle |
BootleWarrington Town AFC |
BootleSouthport FC |
BootleWythenshawe Town |
Stafford RangersBootle |
Vauxhall MotorsBootle |
BootleTrafford |
BootleChasetown |
Avro FCBootle |
Hednesford TownBootle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-25 | 4 - 3 (3 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 18-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 18-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.50 | -0.28 | -0.37 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | H | ||
ENG UD1 | 28-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 1 | -0.57 | -0.28 | -0.29 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | X | ||
ENG UD1 | 04-01-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 17-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.41 | -0.26 | -0.44 | 0.96 | 0 | 0.80 | T | ||
ENG UD1 | 13-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.43 | -0.28 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
ENG UD1 | 03-12-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 2 - 3 | -0.39 | -0.29 | -0.47 | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Silsden A.F.C. |
Silsden A.F.C. |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 06-09-2025 | Chủ | Atherton Collieries | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 06-09-2025 | Chủ | Witton Albion | 7 Ngày |