

| [ENG FA WSL 2-8] Crystal Palace Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 10 | 7 | 8 | 16.7% |
| 3 | 0 | 3 | 0 | 7 | 7 | 3 | 8 | 0.0% |
| 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | 33.3% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | 6 | 16.7% |
| [ENG FA WSL 2-5] Sunderland Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 9 | 5 | 33.3% |
| 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | 5 | 33.3% |
| 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | 5 | 5 | 33.3% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 9 | 11 | 50.0% |
| Crystal Palace Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| CrystalPalace (W)Sunderland (W) |
| Sunderland (W)CrystalPalace (W) |
| Sunderland (W)CrystalPalace (W) |
| CrystalPalace (W)Sunderland (W) |
| Sunderland (W)CrystalPalace (W) |
| CrystalPalace (W)Sunderland (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG LCHW | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 17-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 02-04-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 16-10-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 27-02-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 12-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Crystal Palace Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG LCHW | 28-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.39 | -0.29 | -0.47 | H | 0.77 | -0.25 | 0.93 | B | X |
| ENG CWCUP | 24-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.15 | -0.21 | -0.79 | B | 0.84 | -1.5 | 0.86 | B | H |
| ENG LCHW | 21-09-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG LCHW | 14-09-25 | 4 - 4 (2 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG LCHW | 07-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 24-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 15-08-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 09-08-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAWSL | 10-05-25 | 5 - 2 (1 - 2) | 6 - 0 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | B | 0.80 | 2.75 | 0.90 | B | T |
| ENG FAWSL | 04-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.33 | -0.31 | -0.51 | H | 0.96 | -0.25 | 0.74 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
| Sunderland Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG LCHW | 28-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | -0.44 | -0.30 | -0.40 | 0.76 | 0 | 0.94 | X | ||
| ENG CWCUP | 24-09-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 19-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 05-09-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 04-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 27-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 30-03-25 | 3 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 23-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.53 | -0.28 | -0.34 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
| ENG LCHW | 16-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Crystal Palace Women |
| Crystal Palace Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG CWCUP | 19-10-2025 | Chủ | Ipswich Town (W) | 7 Ngày |
| ENG LCHW | 02-11-2025 | Khách | Portsmouth (W) | 21 Ngày |
| ENG LCHW | 09-11-2025 | Chủ | Sheffield United (W) | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG CWCUP | 19-10-2025 | Chủ | Sheffield United (W) | 7 Ngày |
| ENG LCHW | 02-11-2025 | Chủ | Bristol Academy (W) | 21 Ngày |
| ENG LCHW | 09-11-2025 | Chủ | Portsmouth (W) | 28 Ngày |

