Rakow Czestochowa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Zoran ArsenićHậu vệ20000007.18
19Michael AmeyawTiền vệ00000006.44
66Apostolos KonstantopoulosHậu vệ00000000
28Jesus DiazTiền vệ20000106.15
80Mohamed Lamine DiabyTiền đạo10000006.47
11adriano amorimTiền vệ00000006.28
48oliwier zychThủ môn00000000
23Karol StruskiTiền vệ00000000
-Srđan PlavšićTiền vệ00000000
39Jakub·MadrzykThủ môn00000000
2Ariel MosorHậu vệ00000000
5Marko BulatTiền vệ00000006.35
1Kacper TrelowskiThủ môn00000007.29
25Bogdan RacovitanHậu vệ00000007.21
6Oskar RepkaHậu vệ10000006.76
9Patryk MakuchTiền vệ10000006.61
8Tomasz PienkoTiền vệ00000006.21
4Stratos SvarnasHậu vệ00000007.45
7Fran TudorTiền vệ30000006.49
88Péter BaráthTiền vệ30000005.91
17Leonardo MiramarTiền đạo00000006.71
26Erick OtienoTiền vệ10010006.1
Maccabi Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Abdoulaye SeckHậu vệ00000007.01
Thẻ vàng
-Lisav Naif EissatHậu vệ00010006.93
Thẻ vàng
27Pierre CornudHậu vệ00000006.16
Thẻ vàng
25Jelle BatailleTiền vệ00000006.95
89Heorhiy YermakovThủ môn00000007.62
Thẻ đỏ

Rakow Czestochowa vs Maccabi Haifa ngày 08-08-2025 - Thống kê cầu thủ