Slovan Bratislava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Kevin WimmerHậu vệ00000007.01
-Alasana Yirajang-00000000
23Zuberu SharaniHậu vệ00000000
5Rash Rahim IbrahimTiền vệ10000006.49
11Tigran·BarseghyanTiền đạo00041007.7
Thẻ vàng
9Mykola KukharevychTiền đạo00000000
71Dominik TakacThủ môn00000006.61
44Matúš MacíkThủ môn00000000
21Róbert MakTiền đạo10000006.23
7Vladimír WeissTiền đạo00000006.6
28César BlackmanHậu vệ20010017.59
4Guram KashiaHậu vệ00000007.4
12Kenan BajrićHậu vệ00000007.55
0Sandro CruzHậu vệ10110007.92
Bàn thắngThẻ đỏ
77Danylo IhnatenkoTiền vệ00000007.2
Thẻ vàng
88Kyriakos SavvidisTiền vệ10000006.87
18Nino MarcelliTiền đạo10100007.38
Bàn thắng
20Alen MustafićTiền vệ00000006.75
0Kelvin OforiTiền đạo00000006.87
0Andraž ŠporarTiền đạo21001006.95
Spartak Trnava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Roman ProcházkaTiền vệ20000005.87
Thẻ vàng
0Giorgi MoistsrapishviliTiền vệ10000006.23
Thẻ vàng
1Žiga FrelihThủ môn00000005.68
0Stefan SkrboTiền đạo00010006.04
0Kristián KoštrnaHậu vệ00000006.78
2Patrick NwadikeHậu vệ00000006.68
57Michal ĎurišTiền đạo00000000
0Hilary GongTiền đạo00020006.41
3Roko JureskinHậu vệ00000000
29Martin MikovičHậu vệ00000005.56
Thẻ đỏ
11Philip AzangoTiền đạo20010006.47
0Abdulrahman TaiwoTiền đạo10000006.24
33Filip TwardzikHậu vệ10000005.99
4Libor HolíkHậu vệ00000006.09
0Luka KhorkheliTiền vệ00000005.91
Thẻ vàng
19Timotej KudlickaTiền vệ00000006.27
Thẻ vàng
17Jakub PaurTiền đạo20000006.59
Thẻ vàng
52Erik SaboTiền vệ00010005.78
27Michal TomičHậu vệ00000000
72Martin VantrubaThủ môn00000000

Spartak Trnava vs Slovan Bratislava ngày 18-10-2025 - Thống kê cầu thủ