Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Mikhailo Sergiychuk | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Yegor Shalfieiev | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Danylo Knysh | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ruslan Palamar | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dmitri Shamich | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Yevgen·Korokhov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Maxym Chekh | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Vladyslav Babohlo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Igor Neves | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Egor Kartushov | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Yevgen Pidlepenets | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | oleksandr mizyuk | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Oleksandr Ilyushchenkov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
44 | Taras Sakiv | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |