| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Shelove Achelus | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | |
| - | gustavo claros | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Alan Mercado | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.75 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 38 | Dustin Maldonado | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.76 | |
| - | Denis Pinto | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Diego Cuadros | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6.87 | |
| - | Enzo Mirlo Rodriguez Fuentes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Kevin Pontons | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Darlin Rodriguez de Souza | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Randerson Paiva | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.86 |