Germany U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Maximilian BauerHậu vệ00000000
3Tan-Kenneth Jerico·SchmidtHậu vệ00000000
12Nico MantlThủ môn00000000
20Jessic NgankamTiền đạo10000005.86
17Noah WeisshauptTiền vệ00000006.59
1Noah AtuboluThủ môn00000006.55
2Josha VagnomanHậu vệ00010008.51
Thẻ đỏ
5Yann BisseckHậu vệ10100007.95
Bàn thắng
14Henning·MatricianiHậu vệ20000000
Thẻ vàng
22Luca NetzHậu vệ10030007.82
6Tom KraussTiền vệ10000006.86
10Angelo StillerTiền vệ20011008.29
Thẻ vàng
9Kevin·SchadeTiền đạo10010005.67
19Nelson Felix·Patrick WeiperTiền đạo00000006.55
4Marton DardaiHậu vệ00000000
13Kilian FischerHậu vệ00000000
21Faride·AlidouTiền đạo00000000
23Christian FrüchtlThủ môn00000000
11Youssoufa MoukokoTiền đạo30020005.31
16Eric MartelTiền vệ00000006.73
7Finn Ole BeckerTiền vệ00000000
18Denis·HuseinbasicTiền vệ30010005.87
8Yannik KeitelTiền vệ20040006.63
Israel U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Karm JaberHậu vệ00000006.28
20Hisham LayousTiền đạo00000006.69
15Ethane AzoulayTiền vệ00000000
11Dor TurgemanTiền đạo30110000
Bàn thắng
23tomer tzarfatiThủ môn00000000
13Anan KhalailyTiền đạo00000000
22Ilay HajajTiền vệ00000000
1Daniel PeretzThủ môn00000000
Thẻ vàng
14Oz BiluTiền vệ00020000
-Tomer TzarfatiThủ môn00000000
-Ayano FeredeTiền vệ00000000
17Aynao PradaTiền vệ00000000
3Ziv MorganHậu vệ00000000
12Roy RevivoHậu vệ00000005.11
Thẻ vàng
6Omri GandelmanHậu vệ00000006.1
Thẻ vàng
9Idan Toklomati JornoTiền đạo00000006.76
7Eden KarzevTiền vệ00000005.33
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-GendelmanTiền vệ00000006.1
Thẻ vàng
-Oscar GloukhTiền vệ00031006.75
-Ethane AzoulayTiền vệ00000005.61
-Oz BiluTiền đạo00020006.54
-Ilay HajajTiền vệ00000000
19Mohamad Abu RumiTiền vệ00000000
-D. TurgemanTiền đạo30110008.39
Bàn thắng
16Yoav HofmeisterTiền vệ00000000
-Hisham LayousTiền đạo00000006.69
-Anan KhalailiTiền đạo00000006.89
21Stav LemkinHậu vệ00000006.58
5Gil CohenHậu vệ00000005.36
Thẻ vàng
-Daniel PeretzThủ môn00000007.66
Thẻ vàng
10Oscar GloukhTiền đạo00031000
4Or BlorianHậu vệ00000000
8Bar AradHậu vệ00000006.61

Germany U21 vs Israel U21 ngày 22-06-2023 - Thống kê cầu thủ