Iran
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Mohammad MohebiTiền vệ00000006.78
9Mehdi TaremiTiền đạo20000006.9
-Mehdi GhaediTiền đạo20110008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
1Payam NiazmandThủ môn00000000
7Alireza JahanbakhshTiền đạo20010006.55
-Reza AsadiTiền đạo00000000
-Omid EbrahimiTiền vệ00000007.2
-Saeid EzatolahiTiền vệ00000006.95
15Roozbeh CheshmiHậu vệ10000006.64
13Hossein KanaaniHậu vệ00000007.22
-Milad MohammadiHậu vệ00001007.96
-Alireza BeiranvandThủ môn00000007.35
-Majid HosseiniHậu vệ00010007.57
-Karim AnsarifardTiền đạo00010006.59
-Sardar AzmounTiền đạo00000000
-Ali GholizadehTiền đạo00000000
-Ehsan HajsafiHậu vệ00000007.05
-Seyed Hossein HosseiniThủ môn00000000
23Ramin RezaeianHậu vệ40010117.39
14Saman GhoddosTiền đạo10000006.76
-Saman Fallah-00000000
24Shahriyar MoghanlouTiền đạo21000006.32
-Sadegh MoharramiHậu vệ00000000
Hong Kong
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Sean TseTiền vệ00000000
-Chan Siu-Kwan PhilipTiền vệ10000006.43
-Law Tsz-ChunHậu vệ00000000
-Chang Hei-YinTiền đạo00000005.98
-Matthew Elliot Wing Kai Chin OrrTiền đạo10000006.73
11Everton CamargoTiền đạo30040006.47
-Oliver GerbigHậu vệ00000006.29
14Yu Joy-Yin JesseTiền vệ00000000
-Cheng Siu-KwanTiền vệ10000006.24
20Michael UdebuluzorTiền đạo00000006.26
1Ng Wai-HimThủ môn00000000
-Lam Hin-TingTiền vệ00000000
-Vas NuñezHậu vệ00000005.62
Thẻ vàng
23Sun Ming-HimHậu vệ00000006.07
-Stefan Pereira FigueiredoTiền đạo00000006.25
-Shinichi ChanHậu vệ30000006.79
-Yue Tze-NamHậu vệ00000006.23
-Poon Pui-HinTiền đạo00000006.64
-Tse Ka-WingThủ môn00000000
-Wong WaiTiền vệ00000005.78
6Wu Chun-MingTiền vệ10000005.38
Thẻ vàng
6Tan Chun-LokTiền vệ00000005.87
-Yapp Hung-FaiThủ môn00000006.65
-Li Ngai-HoiHậu vệ00000000

Hong Kong vs Iran ngày 20-01-2024 - Thống kê cầu thủ