Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[POR Campeonato Nacional-] Moncao |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 8 | 7 | 33.3% |
[POR Campeonato Nacional-] Machico |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | 8 | 33.3% |
Moncao |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Moncao |
Chủ - Khách |
---|
Brito SCMoncao |
UD SantaremMoncao |
MoncaoVilar de Perdizes |
Maria da FonteMoncao |
MerelinenseMoncao |
MoncaoBrito SC |
Pedras SalgadasMoncao |
MoncaoMarr Tino |
AmaranteMoncao |
MoncaoVila Mea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D3 | 10-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
POR CN | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 20 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
POR D3 | 16-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
POR D3 | 08-04-23 | 2 - 6 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
POR D3 | 02-04-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
POR D3 | 19-03-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
POR D3 | 12-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
POR D3 | 05-03-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
POR D3 | 26-02-23 | 4 - 2 (3 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
POR D3 | 19-02-23 | 2 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Machico |
Chủ - Khách |
---|
Nacional da MadeiraMachico |
MachicoLeca |
Beira MarMachico |
MachicoFC Alpendorada |
MachicoGuarda FC |
SalgueirosMachico |
MachicoU. Lamas |
GondomarMachico |
MachicoMaritimo B |
CD CinfaesMachico |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 13-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 06-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 29-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 16-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 09-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 23-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 16-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 09-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.58 | -0.31 | -0.23 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POR CN | 30-08-2025 | Khách | Vilaverdense | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POR CN | 30-08-2025 | Khách | Marr Tino | 13 Ngày |