| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | alfie cresswell | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Sam chambers | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Devon Brockie | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Will Flint | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Kenton Richardson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | George Shelvey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 23 | tyrelle newton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Jacob Butterfield | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Curtis Edwards | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Dominic Telford | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |