| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Ryan Inniss | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Tom Knowles | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Christian Doidge | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 27 | Temi Babalola | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Luke McNicholas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Fiachra Pagel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Sean Long | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Jordan Moore-Taylor | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Owen grainger | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 99 | Adam Berry | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |