Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Zoumana Bagbema | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | |
3 | Diabe Bolumbu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
0 | Ivann Botella | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.82 | ![]() ![]() |
- | Bilal Brahimi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.16 | |
0 | Maxime Etuin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.12 | ![]() |
0 | Vinicius Gomes | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.57 | |
4 | Valentin Henry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.45 | |
6 | Yann M'Vila | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.26 | |
1 | Anthony Mandrea | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
14 | Lorenzo Rajot | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.72 | |
- | Brahim Traoré | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.99 | ![]() |
5 | Belkacem Dali-Amar | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.99 | |
0 | Adama Diakité | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | Gabin Tomé | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yasser Balde | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.03 | ![]() |