So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.25
0.84
0.82
2.25
0.88
2.89
3.15
2.06
Live
0.78
-0.25
0.98
0.96
2.5
0.80
2.84
3.35
2.13
Run
0.04
-0.25
-0.22
-0.24
1.5
0.04
15.00
9.90
1.01
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.85
2.25
0.95
2.40
3.20
2.60
Live
0.85
-0.25
0.95
0.95
2.5
0.85
2.87
3.40
2.15
Run
-0.74
0
0.57
-0.12
1.5
0.06
81.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
-
-
-
0.98
2.25
0.84
2.28
2.98
2.88
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.48
-0.25
-0.64
-0.25
1.5
0.11
19.00
4.89
1.15
188betSớm
0.87
-0.25
0.85
0.83
2.25
0.89
2.89
3.15
2.06
Live
0.76
-0.25
-0.98
0.97
2.5
0.81
2.84
3.35
2.13
Run
0.06
-0.25
-0.22
-0.23
1.5
0.05
15.00
9.90
1.01
SbobetSớm
0.80
-0.25
0.96
0.84
2.75
0.92
2.68
3.18
2.15
Live
0.78
-0.25
0.98
-0.94
2.75
0.70
2.70
3.07
2.19
Run
0.57
-0.25
-0.74
-0.25
1.5
0.11
195.00
7.10
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Metalurh Zaporizhya
ChủHòaKhách
Probiy Horodenka
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metalurh ZaporizhyaSo Sánh Sức MạnhProbiy Horodenka
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Phong Độ38%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR First League-16] Metalurh Zaporizhya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
121384226168.3%
70343123150.0%
510411031520.0%
603331130.0%
[UKR First League-9] Probiy Horodenka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12336121612925.0%
610551131416.7%
6231759733.3%
60333730.0%

Thành tích đối đầu

Metalurh Zaporizhya            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Metalurh Zaporizhya            
Chủ - Khách
Metalurh ZaporizhyaFC Inhulets Petrove
Metalurh ZaporizhyaMetalist Kharkiv
Metalurh ZaporizhyaFK Yarud Mariupol
Metalurh ZaporizhyaFK Yarud Mariupol
Chernomorets OdessaMetalurh Zaporizhya
Metalurh ZaporizhyaUCSA
FC Vorskla PoltavaMetalurh Zaporizhya
Fazenda ChernivtsiMetalurh Zaporizhya
Metalurh ZaporizhyaPodillya Khmelnytskyi
Nyva TernopilMetalurh Zaporizhya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D229-09-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.21-0.26-0.66H0.81-10.95BX
UKR D225-09-251 - 3
(1 - 2)
- -0.35-0.34-0.46B0.77-0.250.93BT
UKR D221-09-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
UKRC18-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.38-0.34-0.40H0.9500.81HH
UKR D213-09-253 - 0
(0 - 0)
10 - 1---B--
UKR D207-09-250 - 3
(0 - 0)
1 - 1---B--
UKR D230-08-250 - 1
(0 - 0)
13 - 3---T--
UKRC23-08-250 - 1
(0 - 0)
- ---T--
UKR D216-08-251 - 1
(1 - 1)
2 - 10---H--
UKR D210-08-251 - 0
(0 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Probiy Horodenka            
Chủ - Khách
UCSAProbiy Horodenka
Probiy HorodenkaFC Vorskla Poltava
Podillya KhmelnytskyiProbiy Horodenka
Probiy HorodenkaNyva Ternopil
Metalist KharkivProbiy Horodenka
Probiy HorodenkaLNZ Cherkasy
Probiy HorodenkaFC Bukovyna chernivtsi
FC Livyi BerehProbiy Horodenka
Probiy HorodenkaFC Chernigiv
Probiy HorodenkaKolos Kovalivka II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D227-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-----
UKR D220-09-250 - 2
(0 - 0)
- -----
UKR D212-09-251 - 1
(0 - 1)
6 - 10-0.44-0.31-0.400.7600.94X
UKR D205-09-251 - 2
(0 - 2)
- -----
UKR D230-08-251 - 1
(0 - 1)
5 - 13-----
UKRC23-08-250 - 1
(0 - 0)
- -----
UKR D215-08-253 - 4
(1 - 2)
7 - 2-----
UKR D209-08-253 - 1
(0 - 1)
3 - 3-----
UKR D203-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-----
UKR D330-05-252 - 3
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Metalurh ZaporizhyaSo sánh số liệuProbiy Horodenka
  • 6Tổng số ghi bàn10
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Metalurh Zaporizhya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Probiy Horodenka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Metalurh Zaporizhya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Probiy Horodenka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Metalurh ZaporizhyaThời gian ghi bànProbiy Horodenka
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Metalurh ZaporizhyaChi tiết về HT/FTProbiy Horodenka
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Metalurh ZaporizhyaSố bàn thắng trong H1&H2Probiy Horodenka
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    6
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metalurh Zaporizhya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D212-10-2025KháchFC Victoria Mykolaivka4 Ngày
UKR D218-10-2025ChủPrykarpattya Ivano Frankivsk10 Ngày
UKR D225-10-2025KháchFC Chernigiv17 Ngày
Probiy Horodenka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D212-10-2025ChủFC Inhulets Petrove4 Ngày
UKR D218-10-2025KháchAhrobiznes TSK Romny10 Ngày
UKR D225-10-2025ChủFK Yarud Mariupol17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 8.3%Thắng25.0% [3]
  • [3] 25.0%Hòa25.0% [3]
  • [8] 66.7%Bại50.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng16.7% [2]
  • [3] 25.0%Hòa25.0% [3]
  • [4] 33.3%Bại8.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.92
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Metalurh Zaporizhya VS Probiy Horodenka ngày 08-10-2025 - Thông tin đội hình