So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
1
0.97
0.81
2
0.95
1.41
3.75
6.90
Live
0.86
1
0.96
0.96
2
0.84
1.42
3.65
7.00
Run
0.35
0
-0.53
-0.33
4.5
0.13
1.06
7.30
26.00
BET365Sớm
0.83
1
0.98
0.85
2
0.95
1.44
3.80
8.00
Live
0.85
1
0.95
0.95
2
0.85
1.48
3.70
7.50
Run
0.35
0
-0.48
-0.12
5.5
0.06
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.79
1
0.97
0.94
2
0.82
1.45
3.60
6.60
Live
0.87
1
0.97
0.88
2
0.94
1.45
3.40
7.30
Run
-0.36
0.25
0.20
-0.26
4.5
0.14
1.10
5.30
51.00
188betSớm
0.80
1
0.98
0.82
2
0.96
1.41
3.75
6.90
Live
0.87
1
0.97
0.97
2
0.85
1.42
3.65
7.00
Run
0.36
0
-0.52
-0.34
4.5
0.16
1.06
7.30
26.00
SbobetSớm
0.74
1
1.00
0.77
2
0.97
1.37
3.47
6.30
Live
0.84
1
1.00
0.90
2
0.92
1.42
3.58
7.00
Run
0.35
0
-0.51
-0.26
5.5
0.12
1.08
5.70
42.00

Bên nào sẽ thắng?

Kaizer Chiefs
ChủHòaKhách
Orbit College
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kaizer ChiefsSo Sánh Sức MạnhOrbit College
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Phong Độ44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ZA Premier League-5] Kaizer Chiefs
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1265113623550.0%
83419613537.5%
43104010475.0%
6240521033.3%
[ZA Premier League-13] Orbit College
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
144191225131328.6%
8314813101337.5%
610541231316.7%
622257833.3%

Thành tích đối đầu

Kaizer Chiefs            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Kaizer Chiefs            
Chủ - Khách
Kaizer ChiefsFC Simba(DRC)
Kaizer ChiefsSiwelele
FC Simba(DRC)Kaizer Chiefs
Stellenbosch FCKaizer Chiefs
Kaizer ChiefsAmaZulu
Kaizer ChiefsKabuscorp do Palanca
Kaizer ChiefsMarumo Gallants FC
Kabuscorp do PalancaKaizer Chiefs
Kaizer ChiefsSekhukhune United
Lamontville Golden ArrowsKaizer Chiefs
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF Cup26-10-253 - 1
(3 - 0)
6 - 3---T--
SAPL D122-10-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.57-0.32-0.23H-0.990.750.81TX
CAF Cup18-10-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
SAPL CUP05-10-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4---H--
SAPL D101-10-251 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.54-0.33-0.25H0.850.50.91TH
CAF Cup27-09-251 - 0
(1 - 0)
7 - 5---T--
SAPL D124-09-251 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.54-0.33-0.25H0.850.50.91TH
CAF Cup20-09-251 - 0
(0 - 0)
- ---B--
SAPL D116-09-251 - 3
(1 - 1)
6 - 2-0.49-0.34-0.29B0.750.25-0.99BT
SAPL D130-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.30-0.34-0.48T-0.99-0.250.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%

Orbit College            
Chủ - Khách
Richards BayOrbit College
Orbit CollegeTS Galaxy
Lamontville Golden ArrowsOrbit College
Orbit CollegePolokwane City FC
Orbit CollegeMarumo Gallants FC
Chippa UnitedOrbit College
Orbit CollegeTS Galaxy
Orlando PiratesOrbit College
Orbit CollegeSekhukhune United
Orbit CollegeSiwelele
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL D117-10-251 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.48-0.38-0.260.760.25-0.94T
SAPL CUP04-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-----
SAPL D127-09-253 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.46-0.36-0.300.870.250.95T
SAPL D124-09-251 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.35-0.37-0.400.9900.77X
SAPL D120-09-251 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.36-0.36-0.400.9600.80T
SAPL D116-09-252 - 1
(1 - 0)
- -0.43-0.36-0.320.990.250.77T
SAPL D130-08-251 - 3
(0 - 1)
8 - 2-0.31-0.36-0.460.92-0.250.90T
SAPL D126-08-251 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.72-0.26-0.140.771-0.95X
SAPL D119-08-250 - 3
(0 - 1)
2 - 2-0.33-0.35-0.440.80-0.25-0.98T
SAPL D112-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.40-0.36-0.370.8201.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Kaizer ChiefsSo sánh số liệuOrbit College
  • 8Tổng số ghi bàn7
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.7
  • 7Tổng số mất bàn14
  • 0.7Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Kaizer Chiefs
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
Orbit College
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Kaizer Chiefs
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Orbit College
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kaizer ChiefsThời gian ghi bànOrbit College
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    6
    0 Bàn
    7
    3
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kaizer ChiefsChi tiết về HT/FTOrbit College
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    4
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    4
    B/B
ChủKhách
Kaizer ChiefsSố bàn thắng trong H1&H2Orbit College
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kaizer Chiefs
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D122-11-2025KháchMagesi18 Ngày
SAPL D130-11-2025ChủLamontville Golden Arrows26 Ngày
SAPL D103-12-2025KháchChippa United29 Ngày
Orbit College
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D122-11-2025ChủStellenbosch FC18 Ngày
SAPL D129-11-2025KháchMamelodi Sundowns25 Ngày
SAPL D103-12-2025ChủDurban City29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 50.0%Thắng28.6% [4]
  • [5] 41.7%Hòa7.1% [4]
  • [1] 8.3%Bại64.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 25.0%Thắng7.1% [1]
  • [4] 33.3%Hòa0.0% [0]
  • [1] 8.3%Bại35.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    1.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.93
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 57.14%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Kaizer Chiefs VS Orbit College ngày 05-11-2025 - Thông tin đội hình