[Malaysia A1 Semi-Pro League-] Kelantan WTS FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[Malaysia A1 Semi-Pro League-] MUFT |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 5 | 13 | 66.7% |
Kelantan WTS FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kelantan WTS FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
MUFT |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS L3 | 09-02-25 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
MAS L3 | 26-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MAS L3 | 17-01-25 | 1 - 4 (1 - 4) | 10 - 5 | -0.44 | -0.27 | -0.45 | 0.87 | 0 | 0.83 | T | ||
MAS L3 | 12-01-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 6 | -0.22 | -0.26 | -0.72 | 0.89 | -1 | 0.71 | T | ||
MAS L3 | 21-12-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 0 - 9 | -0.33 | -0.28 | -0.54 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | ||
MAS L3 | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MAS L3 | 08-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.65 | -0.26 | -0.25 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | X | ||
MAS L3 | 01-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
MAS L3 | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.58 | -0.28 | -0.29 | 0.94 | 0.75 | 0.76 | X | ||
MAS L3 | 13-10-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 1 - 5 | -0.10 | -0.17 | -0.88 | 0.80 | -2 | 0.90 | T |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%
Kelantan WTS FC |
Kelantan WTS FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |