[INT CF-] Montpellier Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] Marseille Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | 16 | 83.3% |
Montpellier Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-09-23 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
FRA WD1 | 16-11-19 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.10 | -0.13 | -0.89 | T | 0.84 | -2.50 | 0.92 | T | X |
FRA FCC | 11-02-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.09 | -0.14 | -0.90 | H | 0.95 | -2.25 | 0.81 | B | X |
FRA WD1 | 13-01-18 | 3 - 2 (2 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FRA WD1 | 24-09-17 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 6 | -0.08 | -0.13 | -0.92 | T | 0.85 | -2.50 | 0.91 | T | T |
FRA WD1 | 01-04-17 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
FRA FCC | 07-01-17 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.11 | -0.17 | -0.84 | T | 1.00 | -1.75 | 0.82 | B | X |
FRA WD1 | 02-10-16 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:88% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
Montpellier Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA WD1 | 07-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | T | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | T |
FRA WD1 | 23-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.37 | -0.29 | -0.46 | H | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | X |
FRA WD1 | 12-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
FRA WD1 | 29-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA WD1 | 22-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
FRA WD1 | 16-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.71 | -0.22 | -0.18 | T | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T | X |
FRA WD1 | 01-03-25 | 2 - 4 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA WD1 | 15-02-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 1 | -0.82 | -0.19 | -0.11 | B | 0.97 | 1.75 | 0.85 | B | T |
FRA WD1 | 31-01-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 2 - 7 | -0.06 | -0.12 | -0.94 | B | 0.86 | -2.5 | 0.84 | B | T |
FRA FCC | 25-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Marseille Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-25 | 7 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRA WD2 | 18-05-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRA WD2 | 20-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
FRA WD2 | 13-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FRA WD2 | 06-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FRA WD2 | 23-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FRA WD2 | 15-02-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FRA WD2 | 02-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.26 | -0.26 | -0.63 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | X | ||
FRA WD2 | 19-01-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FRA FCC | 12-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Montpellier Women |
Montpellier Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |