Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SWE Division 2-2] Skelleftea FF |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 16 | 23 | 2 | 58.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 10 | 3 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 1 | 66.7% |
6 | 0 | 4 | 2 | 9 | 13 | 4 | 0.0% |
[SWE Division 2-3] Kubikenborgs IF |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 7 | 0 | 5 | 20 | 22 | 21 | 3 | 58.3% |
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 9 | 4 | 50.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 13 | 12 | 3 | 66.7% |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 11 | 6 | 33.3% |
Skelleftea FF |
Chủ - Khách |
---|
Kubikenborgs IFSkelleftea FF |
Skelleftea FFKubikenborgs IF |
Kubikenborgs IFSkelleftea FF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3 | 02-08-25 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SWE D3 | 06-08-06 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SWE D3 | 22-06-06 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Skelleftea FF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3 | 11-10-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SWE D3 | 05-10-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
SWE D3 | 28-09-25 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SWE D3 | 24-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SWE D3 | 19-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
SWE D3 | 30-08-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SWE D3 | 24-08-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SWE D3 | 16-08-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SWE D3 | 13-08-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 6 | -0.39 | -0.27 | -0.49 | T | 0.86 | -0.25 | 0.84 | T | T |
SWE D3 | 09-08-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kubikenborgs IF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3 | 05-10-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 27-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 24-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 10 | -0.58 | -0.25 | -0.31 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X | ||
SWE D3 | 20-09-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 13-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 06-09-25 | 3 - 2 (3 - 0) | 2 - 1 | -0.91 | -0.15 | -0.10 | 0.80 | 2.25 | 0.90 | T | ||
SWE D3 | 30-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 24-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWE Cup | 19-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.08 | -0.13 | -0.91 | 0.96 | -2.25 | 0.80 | X | ||
SWE D3 | 16-08-25 | 6 - 1 (6 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Skelleftea FF |
Skelleftea FF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |