So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
-1
0.75
0.77
2.5
0.93
5.30
3.95
1.41
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
-1.25
1.00
0.88
2.75
0.93
5.50
4.20
1.44
Live
1.00
-1
0.80
0.83
2.5
0.98
5.75
3.90
1.48
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.82
-1.25
0.92
0.94
2.75
0.80
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.96
-1
0.76
0.78
2.5
0.94
5.30
3.95
1.41
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

CSM Satu Mare
ChủHòaKhách
CSA Steaua Bucuresti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CSM Satu MareSo Sánh Sức MạnhCSA Steaua Bucuresti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Phong Độ78%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-22] CSM Satu Mare
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1011892742210.0%
40046160220.0%
611431141816.7%
6114513416.7%
[ROM Liga II-5] CSA Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10622191520560.0%
5500147151100.0%
51225851020.0%
64111081366.7%

Thành tích đối đầu

CSM Satu Mare            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

CSM Satu Mare            
Chủ - Khách
Muscelul CampulungCSM Satu Mare
CSM Satu MareACS Dumbravita
AFC Metalul BuzauCSM Satu Mare
ACS Viitorul SelimbarCSM Satu Mare
CSM Satu MareCorvinul Hunedoara
Sepsi OSK Sfantul GheorgheCSM Satu Mare
CSM Satu MareCSM Slatina
CSM Satu MareChindia Targoviste
FCM Targu MuresCSM Satu Mare
Sighetu MarmatieiCSM Satu Mare
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D218-10-253 - 0
(0 - 0)
9 - 15-0.37-0.30-0.48B0.80-0.250.90BT
ROM D204-10-251 - 4
(0 - 2)
1 - 7-0.42-0.29-0.40B0.7900.91BT
ROM D227-09-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.69-0.26-0.17T0.8210.94TX
ROM D220-09-251 - 1
(0 - 0)
7 - 1---H--
ROM D214-09-252 - 4
(1 - 1)
1 - 6---B--
ROM D230-08-251 - 0
(0 - 0)
11 - 4-0.79-0.21-0.11B0.901.50.86TX
ROMC27-08-250 - 3
(0 - 1)
7 - 6---B--
ROM D224-08-252 - 4
(1 - 2)
3 - 3-0.27-0.28-0.57B0.85-0.750.97BT
ROM D216-08-254 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.47-0.29-0.35B0.910.250.85BT
ROMC13-08-252 - 2
(2 - 1)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

CSA Steaua Bucuresti            
Chủ - Khách
CSA Steaua BucurestiACS Viitorul Selimbar
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Corvinul HunedoaraCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Chindia TargovisteCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiFCM Targu Mures
FC Bihor OradeaCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiUTA Arad
CSA Steaua BucurestiScolar Resita
CS Dinamo BucurestiCSA Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D218-10-254 - 3
(2 - 3)
4 - 3-0.72-0.26-0.180.981.250.72T
INT CF10-10-252 - 0
(1 - 0)
1 - 4-----
ROM D204-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.59-0.29-0.230.920.750.78X
ROM D230-09-252 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.40-0.32-0.430.9100.79T
ROM D223-09-253 - 0
(2 - 0)
1 - 6-0.44-0.31-0.37-0.950.250.77T
ROM D211-09-252 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.61-0.27-0.240.850.750.85T
ROM D230-08-254 - 2
(2 - 2)
3 - 7-0.32-0.30-0.500.99-0.250.77T
ROMC26-08-250 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.42-0.33-0.370.800-0.98H
ROM D223-08-252 - 1
(0 - 1)
2 - 2-----
ROM D216-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%

CSM Satu MareSo sánh số liệuCSA Steaua Bucuresti
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 26Tổng số mất bàn15
  • 2.6Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

CSM Satu Mare
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
CSA Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
CSM Satu Mare
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
CSA Steaua Bucuresti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CSM Satu MareThời gian ghi bànCSA Steaua Bucuresti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    4
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    4
    Bàn thắng H1
    3
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CSM Satu MareChi tiết về HT/FTCSA Steaua Bucuresti
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    4
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    4
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
CSM Satu MareSố bàn thắng trong H1&H2CSA Steaua Bucuresti
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    5
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CSM Satu Mare
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D201-11-2025KháchCeahlaul Piatra Neamt7 Ngày
ROM D208-11-2025ChủFC Bacau14 Ngày
ROM D222-11-2025KháchFC Gloria Bistrita28 Ngày
CSA Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D201-11-2025ChủACS Dumbravita7 Ngày
ROM D208-11-2025KháchMuscelul Campulung14 Ngày
ROM D222-11-2025KháchAFC Metalul Buzau28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 10.0%Thắng60.0% [6]
  • [1] 10.0%Hòa20.0% [6]
  • [8] 80.0%Bại20.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng10.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [2]
  • [4] 40.0%Bại20.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    2.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.90
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 10.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [6] 60.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

CSM Satu Mare VS CSA Steaua Bucuresti ngày 25-10-2025 - Thông tin đội hình