[Isthmian League Premier Division-5] Folkestone |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 11 | 5 | 60.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 11 | 100.0% |
4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 8 | 1 | 50.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 14 | 66.7% |
[Isthmian League Premier Division-7] Whitehawk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 10 | 7 | 60.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | 1 | 66.7% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | 11 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
Folkestone |
Chủ - Khách |
---|
FolkestoneWhitehawk |
WhitehawkFolkestone |
WhitehawkFolkestone |
FolkestoneWhitehawk |
FolkestoneWhitehawk |
FolkestoneWhitehawk |
WhitehawkFolkestone |
FolkestoneWhitehawk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 17-02-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 23-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG FAT | 08-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 06-04-19 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 27-11-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | H | -0.95 | 0.00 | 0.79 | H | X |
ENG FAC | 17-09-11 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Folkestone |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 25-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 16-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 12-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 09-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 02-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 29-07-25 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 26-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 19-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | T | 0.73 | -0.25 | 0.97 | T | X |
INT CF | 15-07-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Whitehawk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 25-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.37 | -0.29 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | X | ||
ENG RYM | 23-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 16-08-25 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 12-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.35 | -0.30 | -0.50 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
ENG RYM | 09-08-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-08-25 | 6 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 21-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 18-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Folkestone |
Folkestone |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 08-09-2025 | Khách | Aveley | 2 Ngày |
ENG RYM | 13-09-2025 | Chủ | Wingate Finchley | 7 Ngày |
ENG RYM | 20-09-2025 | Khách | Burgess Hill Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 09-09-2025 | Chủ | Dartford | 3 Ngày |
ENG RYM | 13-09-2025 | Khách | Canvey Island | 7 Ngày |
ENG RYM | 20-09-2025 | Chủ | St Albans City | 14 Ngày |