

| [ETH Premier League-18] Negelle Arsi | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 | 18 | 0.0% | 
| 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 16 | 0.0% | 
| 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 19 | 0.0% | 
| 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 6 | 11 | 50.0% | 
| [ETH Premier League-6] Saint George SC | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 6 | 100.0% | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | % | 
| 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 1 | 100.0% | 
| 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 3 | 9 | 33.3% | 
| Negelle Arsi | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Negelle Arsi | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ETH PR | 23-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| ETH PR | 18-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| Ethiopia HL | 03-05-25 | 3 - 1 (3 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ethiopia HL | 18-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ethiopia HL | 13-04-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ethiopia HL | 07-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| Ethiopia HL | 01-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ethiopia HL | 23-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ethiopia HL | 17-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ethiopia HL | 10-03-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Saint George SC | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ETH PR | 19-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 22-06-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 14-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 08-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 03-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 30-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 24-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 16-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 06-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Negelle Arsi | 
| Negelle Arsi | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| ETH PR | 02-11-2025 | Chủ | Bahir Dar Kenema FC | 4 Ngày | 
| ETH PR | 07-11-2025 | Khách | Ethio Electric FC | 9 Ngày | 
| ETH PR | 20-11-2025 | Chủ | Adama City | 22 Ngày | 
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| ETH PR | 03-11-2025 | Chủ | Sheger Ketema | 5 Ngày | 
| ETH PR | 08-11-2025 | Khách | Bahir Dar Kenema FC | 10 Ngày | 
| ETH PR | 21-11-2025 | Chủ | Hadiya Hossana | 23 Ngày | 

