[ENG Northern League Division One-] Nantwich Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 9 | 50.0% |
[ENG Northern League Division One-] Clitheroe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 9 | 12 | 66.7% |
Nantwich Town |
Chủ - Khách |
---|
ClitheroeNantwich Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 06-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Nantwich Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 15-10-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 06-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.42 | -0.29 | -0.44 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | X |
ENG FAC | 27-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 20-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 13-09-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 02-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 12-08-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 26-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Clitheroe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 14-10-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 08-10-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 3 | -0.45 | -0.29 | -0.40 | 0.75 | 0 | 0.95 | T | ||
ENG FAT | 04-10-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 30-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 27-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 20-09-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 16-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 12-08-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Nantwich Town |
Nantwich Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 25-10-2025 | Chủ | Stockton Town | 4 Ngày |