So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0
0.80
0.94
1.5
0.86
3.10
2.40
2.78
Live
0.82
0.25
-0.94
0.98
1.75
0.88
2.13
2.61
4.05
Run
0.81
0
-0.93
-0.22
1.5
0.08
1.01
12.50
29.00
BET365Sớm
0.98
0
0.83
1.00
1.75
0.80
2.88
2.63
2.60
Live
0.80
0.25
1.00
1.00
1.75
0.80
2.10
2.70
3.75
Run
-0.77
0
0.60
-0.11
1.5
0.05
1.02
19.00
101.00
Mansion88Sớm
0.94
0
0.90
-0.94
1.75
0.76
2.80
2.54
2.71
Live
0.87
0.25
0.97
-0.90
1.75
0.72
2.10
2.58
3.75
Run
0.77
0
-0.93
-0.16
1.5
0.06
1.07
5.70
122.00
188betSớm
-0.97
0
0.81
0.95
1.5
0.87
3.10
2.40
2.78
Live
0.83
0.25
-0.93
0.99
1.75
0.89
2.13
2.61
4.05
Run
0.82
0
-0.93
-0.23
1.5
0.11
1.02
11.50
29.00
SbobetSớm
-0.88
0.25
0.72
0.80
1.5
-0.98
2.46
2.60
3.02
Live
0.79
0.25
-0.95
0.73
1.5
-0.92
2.05
2.70
3.77
Run
0.69
0
-0.85
-0.30
1.5
0.16
1.07
5.80
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Chadormalu SC
ChủHòaKhách
Aluminium Arak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chadormalu SCSo Sánh Sức MạnhAluminium Arak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 3H 0B
    0T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-4] Chadormalu SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12462131318433.3%
73405213142.9%
512281151320.0%
623166933.3%
[IRN Pro League-11] Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11425811141136.4%
5221428840.0%
62044961133.3%
6411631366.7%

Thành tích đối đầu

Chadormalu SC            
Chủ - Khách
Aluminium ArakChadormalou Ardakan
Chadormalou ArdakanAluminium Arak
Chadormalou ArdakanAluminium Arak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR17-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.42-0.40-0.28H1.000.250.82TX
IRN PR10-12-241 - 1
(1 - 0)
- ---H---
Iran Cup16-05-240 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Chadormalu SC            
Chủ - Khách
Mes RafsanjanChadormalou Ardakan
Chadormalou ArdakanKheybar Khorramabad
Gol Gohar FCChadormalou Ardakan
Chadormalou ArdakanEsteghlal Tehran
PeykanChadormalou Ardakan
Chadormalou ArdakanPersepolis
Chadormalou ArdakanMalavan
Shams Azar QazvinChadormalou Ardakan
Chadormalou ArdakanFoolad Khozestan
Chadormalou ArdakanGol Gohar FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR31-10-252 - 3
(1 - 1)
- -0.47-0.35-0.28T0.850.250.97TT
IRN PR24-10-252 - 1
(1 - 1)
- -0.38-0.36-0.36T0.8600.96TT
IRN PR17-10-252 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.53-0.34-0.22B0.880.50.94BT
IRN PR05-10-251 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.33-0.35-0.44H0.81-0.25-0.99BT
IRN PR27-09-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.39-0.38-0.35H0.800-0.98HX
IRN PR19-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.22-0.33-0.55H1.00-0.50.82BX
IRN PR13-09-250 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.39-0.35-0.37H0.8500.97HX
IRN PR26-08-254 - 4
(2 - 2)
3 - 3-0.42-0.37-0.31H-0.950.250.77TT
IRN PR19-08-251 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.25-0.32-0.53T0.92-0.50.90TX
IRN PR15-05-250 - 1
(0 - 0)
- -0.36-0.37-0.39B0.9700.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
Esteghlal TehranAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
PeykanAluminium Arak
Aluminium ArakShams Azar Qazvin
Zob AhanAluminium Arak
Aluminium ArakEsteghlal Khozestan
Tractor S.C.Aluminium Arak
Aluminium ArakKheybar Khorramabad
Gol Gohar FCAluminium Arak
Shams Azar QazvinAluminium Arak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR31-10-253 - 1
(2 - 0)
7 - 2-0.64-0.29-0.170.800.75-0.98T
IRN PR24-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.43-0.36-0.31-0.980.250.80X
IRN PR18-10-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.41-0.35-0.34-0.930.250.74X
IRN PR03-10-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.53-0.32-0.250.900.50.92X
IRN PR26-09-250 - 1
(0 - 1)
1 - 1-0.44-0.33-0.330.990.250.83X
IRN PR19-09-252 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.51-0.34-0.250.980.50.84T
IRN PR12-09-254 - 1
(3 - 1)
- -0.68-0.26-0.160.8810.94T
IRN PR25-08-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.41-0.36-0.33-0.890.250.77X
IRN PR18-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.52-0.33-0.270.910.50.91X
IRN PR15-05-251 - 3
(0 - 0)
2 - 5-0.44-0.33-0.320.980.250.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Chadormalu SCSo sánh số liệuAluminium Arak
  • 11Tổng số ghi bàn10
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Chadormalu SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem2XemXem1XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Chadormalu SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem5XemXem1XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem3XemXem0XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem
Aluminium Arak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chadormalu SCThời gian ghi bànAluminium Arak
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    5
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chadormalu SCChi tiết về HT/FTAluminium Arak
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    6
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Chadormalu SCSố bàn thắng trong H1&H2Aluminium Arak
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    3
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chadormalu SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR29-11-2025KháchTractor S.C.22 Ngày
IRN PR04-12-2025ChủZob Ahan27 Ngày
IRN PR10-12-2025KháchFajr Sepasi33 Ngày
Aluminium Arak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR29-11-2025ChủFajr Sepasi22 Ngày
IRN PR05-12-2025KháchFoolad Khozestan28 Ngày
IRN PR10-12-2025ChủSepahan33 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Chadormalu SC
Aluminium Arak
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 33.3%Thắng36.4% [4]
  • [6] 50.0%Hòa18.2% [4]
  • [2] 16.7%Bại45.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 25.0%Thắng18.2% [2]
  • [4] 33.3%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại36.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.36
  • TB mất điểm
    0.18
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 44.44%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Chadormalu SC VS Aluminium Arak ngày 07-11-2025 - Thông tin đội hình