| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ITA Serie D-] Ferrandina |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | 4 | 20.0% |
| [ITA Serie D-] FC Sarnese 1926 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 15 | 7 | 33.3% |
| Ferrandina |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ferrandina |
| Chủ - Khách |
|---|
| PompeiFerrandina |
| FerrandinaFrancavilla |
| FC FrancavillaFerrandina |
| FerrandinaReal Acerrana |
| A.S Andria BatFerrandina |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 24-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.35 | -0.31 | -0.50 | T | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | T |
| ITA S4 | 21-09-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 07-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| FC Sarnese 1926 |
| Chủ - Khách |
|---|
| SarneseASD Martina Franca |
| ManfredoniaSarnese |
| SarneseBarletta |
| Afragolese 1944Sarnese |
| SarnesePompei |
| Juve StabiaSarnese |
| SarneseCassino |
| COS Sarrabus OgliastraSarnese |
| SarneseFC Savoia 1908 |
| OlbiaSarnese |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 24-09-25 | 4 - 2 (4 - 0) | 4 - 5 | -0.37 | -0.31 | -0.47 | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | ||
| ITA S4 | 20-09-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 14-09-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 07-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 02-08-25 | 6 - 1 (4 - 0) | 2 - 0 | -0.95 | -0.13 | -0.08 | 0.80 | 2.5 | 0.90 | T | ||
| ITA S4 | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 04-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 27-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 17-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.44 | -0.32 | -0.39 | 0.73 | 0 | 0.97 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Ferrandina |
| Ferrandina |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||