

| [MPRE LW-] MDF Lioness (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
| [MPRE LW-] Ntopwa FC (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 3 | 6 | 12 | 6 | 40.0% |
| MDF Lioness (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| MDF Lioness (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Civil Service (W)MDF Lioness (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MPRE LW | 03-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Ntopwa FC (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Zesco Ndola Girls (W)Ntopwa FC (W) |
| Ntopwa FC (W)Beauties FC (W) |
| Mamelodi Sundowns (W)Ntopwa FC (W) |
| MK Academy (W)Ntopwa FC (W) |
| Nyasa Big Bullets (W)Ntopwa FC (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| COSAFA CLW | 26-08-25 | 5 - 3 (2 - 0) | 7 - 3 | -0.84 | -0.21 | -0.11 | 0.75 | 1.5 | 0.95 | T | ||
| COSAFA CLW | 24-08-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| COSAFA CLW | 22-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | -0.87 | -0.17 | -0.11 | 0.90 | 2 | 0.80 | X | ||
| MPRE LW | 07-08-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| MPRE LW | 26-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| MDF Lioness (W) |
| MDF Lioness (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||