[IND SPL-] Sohryngkham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 12 | 10 | 50.0% |
[IND SPL-] Tynring Sports Club |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0.0% |
Sohryngkham |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sohryngkham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND SPL | 28-08-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
IND SPL | 21-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
IND SPL | 28-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
IND SPL | 22-11-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
IND SPL | 16-11-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
IND SPL | 14-11-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
IND SPL | 11-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
IND SPL | 16-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
IND SPL | 11-12-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
IND SPL | 07-12-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tynring Sports Club |
Chủ - Khách |
---|
PFR AcademyTynring Sports Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND SPL | 21-08-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Sohryngkham |
Sohryngkham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |