

| [AUS TSA Women's Super League-] Glenorchy Knights Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 16 | 10 | 50.0% | 
| [AUS TSA Women's Super League-] Riverside Olympic (w) | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 15 | 6 | 33.3% | 
| Glenorchy Knights Women | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Riverside Olympic (W)Glenorchy Knights (W) | 
| Riverside Olympic (W)Glenorchy Knights (W) | 
| Glenorchy Knights (W)Riverside Olympic (W) | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Australia T S L | 28-06-25 | 2 - 3 (2 - 0)  | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Australia T S L | 26-04-25 | 1 - 5 (1 - 1)  | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Australia T S L | 15-06-24 | 5 - 0 (1 - 0)  | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Glenorchy Knights Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Australia T S L | 16-08-25 | 2 - 2 (1 - 0)  | 8 - 5 | -0.37 | -0.24 | -0.54 | H | 0.84 | -0.5 | 0.86 | B | X | 
| Australia T S L | 09-08-25 | 5 - 0 (1 - 0)  | 12 - 0 | -0.96 | -0.11 | -0.08 | B | 0.88 | 3 | 0.82 | B | T | 
| Australia T S L | 02-08-25 | 1 - 4 (1 - 1)  | 2 - 6 | -0.14 | -0.16 | -0.86 | B | 0.95 | -2 | 0.75 | B | T | 
| Australia T S L | 11-07-25 | 4 - 1 (3 - 0)  | 3 - 2 | -0.88 | -0.15 | -0.12 | T | 0.80 | 2.25 | 0.90 | T | T | 
| Australia T S L | 05-07-25 | 4 - 2 (2 - 2)  | 6 - 7 | -0.24 | -0.21 | -0.70 | T | 0.82 | -1.25 | 0.88 | T | T | 
| Australia T S L | 28-06-25 | 2 - 3 (2 - 0)  | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Australia T S L | 21-06-25 | 2 - 0 (0 - 0)  | 8 - 7 | -0.59 | -0.24 | -0.32 | B | 0.86 | 0.75 | 0.84 | B | X | 
| Australia T S L | 14-06-25 | 1 - 6 (1 - 1)  | 1 - 14 | - | - | - | B | - | - | |||
| Australia T S L | 31-05-25 | 3 - 1 (1 - 1)  | 6 - 0 | -0.97 | -0.11 | -0.07 | B | 0.82 | 3 | 0.88 | T | X | 
| Australia T S L | 10-05-25 | 2 - 4 (1 - 2)  | 5 - 2 | -0.32 | -0.24 | -0.59 | B | 1.00 | -0.5 | 0.70 | B | T | 
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%
| Riverside Olympic (w) | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Australia T S L | 09-08-25 | 6 - 1 (3 - 1)  | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Australia T S L | 02-08-25 | 2 - 0 (2 - 0)  | 2 - 12 | -0.07 | -0.10 | -0.98 | 0.81 | -4 | 0.89 | X | ||
| Australia T S L | 12-07-25 | 3 - 1 (2 - 1)  | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| Australia T S L | 05-07-25 | 0 - 1 (0 - 1)  | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Australia T S L | 28-06-25 | 2 - 3 (2 - 0)  | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Australia T S L | 14-06-25 | 0 - 3 (0 - 2)  | 3 - 2 | -0.07 | -0.09 | -0.99 | 0.80 | -4.25 | 0.90 | X | ||
| Australia T S L | 31-05-25 | 7 - 0 (3 - 0)  | 5 - 2 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.83 | 4 | 0.87 | T | ||
| Australia T S L | 24-05-25 | 0 - 8 (0 - 6)  | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| Australia T S L | 10-05-25 | 2 - 3 (1 - 1)  | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Australia T S L | 26-04-25 | 1 - 5 (1 - 1)  | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
| Glenorchy Knights Women | 
| Glenorchy Knights Women | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||