[Copa Ecuador-] Pottu Via Ho |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 | 16.7% |
[Copa Ecuador-] Macara |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 | 16.7% |
Pottu Via Ho |
Chủ - Khách |
---|
MacaraPottu Via Ho |
Pottu Via HoMacara |
MacaraPottu Via Ho |
Pottu Via HoMacara |
MacaraPottu Via Ho |
MacaraPottu Via Ho |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ECU D1 | 23-11-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.70 | -0.24 | -0.17 | B | -0.96 | -0.80 | 0.78 | T | X |
ECU D1 | 28-09-20 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 7 | -0.37 | -0.30 | -0.45 | H | 0.80 | -0.25 | -0.98 | B | T |
ECU D2 | 03-12-16 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.67 | -0.26 | -0.19 | B | 0.91 | 1.00 | 0.85 | B | T |
ECU D2 | 23-07-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.28 | -0.31 | -0.52 | H | 0.85 | -0.50 | 0.91 | B | X |
ECU D2 | 17-07-16 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ECU D2 | 25-10-15 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
Pottu Via Ho |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ECU CUP | 09-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.33 | -0.32 | -0.45 | H | 0.82 | -0.25 | 0.94 | B | H |
INT CF | 23-03-25 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ECU CUP | 11-06-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ECU D2 | 13-10-21 | 4 - 3 (3 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ECU D2 | 06-10-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ECU D2 | 29-09-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.52 | -0.34 | -0.26 | B | 0.93 | 0.5 | 0.89 | B | X |
ECU D2 | 22-09-21 | 3 - 3 (3 - 0) | 5 - 0 | -0.48 | -0.34 | -0.30 | H | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
ECU D2 | 15-09-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ECU D2 | 08-09-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.49 | -0.33 | -0.30 | B | 0.79 | 0.25 | -0.97 | B | X |
ECU D2 | 01-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 0 | -0.55 | -0.32 | -0.25 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Macara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ECU D1 | 17-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.71 | -0.24 | -0.17 | -0.99 | 1.25 | 0.75 | X | ||
ECU D1 | 10-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.55 | -0.31 | -0.26 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
ECU D1 | 02-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.53 | -0.32 | -0.27 | 0.89 | 0.5 | 0.93 | H | ||
ECU D1 | 27-07-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 4 | -0.37 | -0.30 | -0.44 | 0.75 | -0.25 | -0.99 | T | ||
ECU D1 | 20-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.46 | -0.33 | -0.33 | 0.93 | 0.25 | 0.89 | X | ||
ECU D1 | 12-07-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.28 | -0.31 | -0.53 | 0.94 | -0.5 | 0.88 | T | ||
ECU D1 | 06-07-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 10 - 3 | -0.61 | -0.28 | -0.23 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | ||
ECU D1 | 29-06-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.49 | -0.33 | -0.30 | 0.78 | 0.25 | -0.96 | H | ||
ECU D1 | 22-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | -0.48 | -0.32 | -0.33 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
ECU D1 | 17-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.53 | -0.33 | -0.26 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Pottu Via Ho |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pottu Via Ho |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ECU D1 | 30-08-2025 | Khách | Liga Dep. Universitaria Quito | 3 Ngày |
ECU D1 | 14-09-2025 | Khách | CD El Nacional | 18 Ngày |
ECU D1 | 21-09-2025 | Chủ | Libertad FC | 25 Ngày |