So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
1
0.91
1.00
2.75
0.80
1.52
4.19
5.40
Live
0.83
0.25
-0.95
0.99
2.5
0.88
2.11
3.40
3.20
Run
0.41
0
-0.53
-0.36
0.5
0.22
3.25
1.66
5.80
BET365Sớm
0.85
0.75
1.00
0.83
2.5
-0.97
1.62
4.00
4.75
Live
0.80
0.25
-0.95
0.97
2.5
0.87
1.90
3.60
3.75
Run
-0.44
0.25
0.35
-0.31
0.5
0.22
6.00
1.22
13.00
Mansion88Sớm
0.91
1
0.91
1.00
2.75
0.80
1.52
3.70
5.20
Live
-0.89
0.5
0.81
0.97
2.5
0.93
2.16
3.35
3.10
Run
-0.34
0.25
0.26
-0.33
0.5
0.24
5.10
1.26
11.00
188betSớm
0.92
1
0.92
-0.99
2.75
0.81
1.52
4.20
5.40
Live
0.84
0.25
-0.93
-0.96
2.5
0.85
2.08
3.40
3.25
Run
-0.47
0.25
0.37
-0.92
0.5
0.79
4.95
1.29
9.80
SbobetSớm
0.92
1
0.92
-0.98
2.75
0.80
1.48
3.81
5.30
Live
-0.94
0.5
0.86
0.97
2.5
0.93
2.06
3.39
3.56
Run
-0.51
0.25
0.43
-0.47
0.5
0.37
4.44
1.36
8.20

Bên nào sẽ thắng?

PAOK Saloniki
ChủHòaKhách
Maccabi Tel Aviv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PAOK SalonikiSo Sánh Sức MạnhMaccabi Tel Aviv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 47%So Sánh Phong Độ53%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-29] PAOK Saloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2011131290.0%
1010001200.0%
1001130300.0%
64021061266.7%
[UEFA Europa League-30] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2011131300.0%
1001130300.0%
1010001210.0%
65011741583.3%

Thành tích đối đầu

PAOK Saloniki            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivPAOK Saloniki
PAOK SalonikiMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL25-08-041 - 0
(1 - 0)
- ---B---
UEFA CL10-08-041 - 2
(0 - 2)
- ---B---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

PAOK Saloniki            
Chủ - Khách
LevadiakosPAOK Saloniki
OFI CretePAOK Saloniki
PAOK SalonikiAtromitos Athens
PAOK SalonikiRijeka
PAOK SalonikiAEL Larisa
RijekaPAOK Saloniki
Wolfsberger ACPAOK Saloniki
PAOK SalonikiWolfsberger AC
NEC NijmegenPAOK Saloniki
PAOK SalonikiApollon Limassol FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE Cup17-09-254 - 1
(2 - 1)
2 - 6-0.20-0.27-0.68B0.83-10.87BT
GRE D114-09-251 - 2
(0 - 2)
5 - 2-0.24-0.27-0.59T0.93-0.750.89TT
GRE D131-08-251 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.76-0.21-0.14T-0.981.50.80TX
UEFA EL28-08-255 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.63-0.27-0.19T0.770.75-0.95TT
GRE D124-08-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.82-0.18-0.10T0.921.750.90TX
UEFA EL21-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.35-0.29-0.44B0.83-0.250.99BX
UEFA EL14-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.33-0.30-0.47H0.92-0.250.90BX
UEFA EL07-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.69-0.23-0.18H-0.971.250.79TX
INT CF26-07-252 - 3
(1 - 2)
- ---T--
INT CF23-07-253 - 1
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Hapoel Petah TikvaMaccabi Tel Aviv
Ironi TiberiasMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya
Dynamo KyivMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivDynamo Kyiv
Maccabi Tel AvivHapoel Jerusalem
Maccabi Tel AvivHamrun Spartans
Hamrun SpartansMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivAEP Paphos
AEP PaphosMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D116-09-250 - 4
(0 - 1)
4 - 3-0.14-0.22-0.790.80-1.50.90T
ISR D113-09-251 - 4
(1 - 3)
0 - 5-0.13-0.20-0.810.91-1.50.79T
ISR D131-08-254 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.78-0.20-0.150.851.50.85T
UEFA EL28-08-251 - 0
(1 - 0)
8 - 7-0.48-0.28-0.330.870.250.95X
UEFA EL21-08-253 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.39-0.28-0.410.9400.88T
ISR LATTC17-08-252 - 1
(1 - 0)
8 - 3-----
UEFA EL14-08-253 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.86-0.16-0.090.9620.86T
UEFA EL05-08-251 - 2
(0 - 0)
12 - 6-0.17-0.22-0.720.93-1.250.89H
UEFA CL30-07-250 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.49-0.30-0.310.790.25-0.97X
UEFA CL22-07-251 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.49-0.29-0.320.820.251.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

PAOK SalonikiSo sánh số liệuMaccabi Tel Aviv
  • 16Tổng số ghi bàn23
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.3
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

PAOK Saloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3300100.0%Xem3100.0%00.0%Xem
PAOK Saloniki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Maccabi Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3300100.0%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PAOK SalonikiThời gian ghi bànMaccabi Tel Aviv
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PAOK SalonikiChi tiết về HT/FTMaccabi Tel Aviv
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
PAOK SalonikiSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Tel Aviv
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
PAOK Saloniki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D128-09-2025KháchAsteras Tripolis4 Ngày
UEFA EL02-10-2025KháchCelta Vigo8 Ngày
GRE D104-10-2025ChủOlympiakos Piraeus10 Ngày
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D127-09-2025KháchHapoel Bnei Sakhnin FC3 Ngày
UEFA EL02-10-2025ChủDinamo Zagreb8 Ngày
ISR D104-10-2025ChủMaccabi Haifa10 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

PAOK Saloniki
Chấn thương
Maccabi Tel Aviv

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 50.0%Hòa50.0% [0]
  • [1] 50.0%Bại50.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 50.0%Hòa50.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [3] 50.00%Hòa16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

PAOK Saloniki VS Maccabi Tel Aviv ngày 24-09-2025 - Thông tin đội hình