Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Michael Stone | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.15 | ![]() |
- | L. Morgan | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
24 | Stuart McKinstry | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.35 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Matthew Douglas | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.76 | |
- | Taylor Charters | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.85 | |
- | Ben Johnstone | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | ![]() |
- | Kai Kennedy | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.88 | |
- | Ross Stewart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
- | B. Luissint | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
- | L. Smith | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | Reece Lyon | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.05 | ![]() ![]() |
- | M. Thomson | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kurtis Guthrie | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | Cellum Penman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.7 | |
- | Michael Hewitt | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.7 |