

| [Division 1 Féminin-] WAC Casablanca Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 5 | 10 | 50.0% |
| [Division 1 Féminin-] RSB Berkane (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 8 | 9 | 50.0% |
| WAC Casablanca Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| RSB Berkane (W)WAC Casablanca (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MLW | 16-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| WAC Casablanca Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MLW | 14-09-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| MLW | 16-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| MLW | 01-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| MLW | 29-12-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 0 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| MLW | 22-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| MLW | 15-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| MLW | 28-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
| MLW | 30-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| MLW | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| MLW | 10-03-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| RSB Berkane (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MLW | 21-09-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MLW | 03-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MLW | 16-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| MLW | 09-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MLW | 26-01-25 | 5 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MLW | 08-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MLW | 03-01-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MLW | 21-12-24 | 5 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| WAC Casablanca Women |
| WAC Casablanca Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||