

| [AUS TSA Premier Championship-] Northern wandering | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 9 | 15 | 83.3% | 
| [AUS TSA Premier Championship-] Launceston United Reserves | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 29 | 4 | 16.7% | 
| Northern wandering | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Northern wandering | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 12-07-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | -0.75 | -0.20 | -0.20 | T | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | H | 
| TSA PC | 05-07-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 28-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 21-06-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 14-06-25 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 31-05-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 24-05-25 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 10-05-25 | 7 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 03-05-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TSA PC | 26-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Launceston United Reserves | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 12-07-25 | 12 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 21-06-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 26-04-25 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 12-04-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 15-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 06-07-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 19-08-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 15-07-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 02-07-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 26-03-22 | 7 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||