Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Vyacheslav Grulev | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
78 | Nikolay Kalinskiy | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Vakho Bedoshvili | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.47 | |
9 | Thiago Vecino | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Egor Smelov | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Vadim Lukyanov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Yaroslav Krashevskiy | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Vladan Bubanja | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
0 | Ivan Ignatiev | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.48 | ![]() |