

| [INT CF-] Wakefield |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | 6 | 33.3% |
| [INT CF-] AFC Mansfield |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% |
| Wakefield |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Wakefield |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 05-10-13 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 29-09-12 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 15-09-12 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 22-02-12 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 08-10-11 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 01-10-11 | 1 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 17-09-11 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 02-10-10 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 06-10-09 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAT | 03-10-09 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| AFC Mansfield |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG Cl | 11-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 13-07-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 03-10-20 | 4 - 2 (3 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 22-09-20 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG C C | 21-01-20 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG C C | 22-01-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 13-11-18 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 10-11-18 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 30-10-18 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 22-09-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||